Đọc nhanh: 探路者 (tham lộ giả). Ý nghĩa là: Pathfinder, tàu vũ trụ của NASA được gửi đến sao Hỏa vào năm 1977.
探路者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pathfinder, tàu vũ trụ của NASA được gửi đến sao Hỏa vào năm 1977
Pathfinder, NASA spacecraft sent to Mars in 1977
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探路者
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 路上 小心 在意 者
- Đi đường cẩn thận nhé!
- 他 奋手 招呼 路过 者
- Anh ấy vẫy tay chào người qua đường.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 天亮 之前 有 一辆 福特 探险者
- Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà
- 我 路过 上海 时 , 顺便 探望 了 几个 老朋友
- khi tôi qua Thượng Hải, tiện thể thăm mấy người bạn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
者›
路›