Đọc nhanh: 探空 (tham không). Ý nghĩa là: chiếu không.
探空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探空
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探照灯 的 光柱 划破 长空
- chùm ánh sáng của đèn pha quét vào không trung.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
空›