Đọc nhanh: 探深 (tham thâm). Ý nghĩa là: kháo.
探深 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探深
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
深›