探奇 tàn qí
volume volume

Từ hán việt: 【tham kì】

Đọc nhanh: 探奇 (tham kì). Ý nghĩa là: để tìm kiếm phong cảnh hoặc địa điểm bất thường.

Ý Nghĩa của "探奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探奇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tìm kiếm phong cảnh hoặc địa điểm bất thường

to seek unusual scenery or places

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探奇

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 奇特 qítè dài 探索 tànsuǒ

    - Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.

  • volume volume

    - 亨特 hēngtè 探长 tànzhǎng 去世 qùshì le

    - Thám tử Hunter đã chết.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 万里长城 wànlǐchángchéng bèi 称为 chēngwéi 世界 shìjiè 奇迹 qíjì

    - Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 早春 zǎochūn 真暖得 zhēnnuǎndé 出奇 chūqí

    - đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 探索 tànsuǒ 自然 zìrán de 奇迹 qíjì

    - Chúng ta cùng nhau khám phá những kỳ quan của thiên nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao