Đọc nhanh: 探摸 (tham mạc). Ý nghĩa là: để cảm nhận cái gì đó, dò dẫm, ró ráy; rọ rạy.
探摸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để cảm nhận cái gì đó
to feel for sth
✪ 2. dò dẫm
to grope
✪ 3. ró ráy; rọ rạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探摸
- 他们 探访 古冢
- Họ khám phá mộ cổ.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
摸›