Đọc nhanh: 掖垣 (dịch viên). Ý nghĩa là: vách ngăn của một cung điện.
掖垣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách ngăn của một cung điện
sidewalls of a palace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掖垣
- 城垣
- tường thành
- 他 总是 把 零食 掖 在 书本 里
- Anh ấy luôn giấu đồ ăn vặt trong sách.
- 垝 垣
- bức tường đổ nát.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 奖掖
- khen thưởng đề bạt
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
掖›