排灌 páiguàn
volume volume

Từ hán việt: 【bài quán】

Đọc nhanh: 排灌 (bài quán). Ý nghĩa là: tưới tiêu nước. Ví dụ : - 机械排灌。 tưới tiêu nước bằng máy.. - 排灌工程 công trình tưới tiêu nước. - 排灌站 trạm bơm

Ý Nghĩa của "排灌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

排灌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tưới tiêu nước

排水和灌溉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 机械 jīxiè 排灌 páiguàn

    - tưới tiêu nước bằng máy.

  • volume volume

    - 排灌 páiguàn 工程 gōngchéng

    - công trình tưới tiêu nước

  • volume volume

    - 排灌站 páiguànzhàn

    - trạm bơm

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排灌

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 安排 ānpái le 一切 yīqiè 家务 jiāwù

    - Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 正在 zhèngzài 安排 ānpái xīn de 项目 xiàngmù

    - Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.

  • volume volume

    - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • volume volume

    - 排灌站 páiguànzhàn

    - trạm bơm

  • volume volume

    - 机械 jīxiè 排灌 páiguàn

    - tưới tiêu nước bằng máy.

  • volume volume

    - 排灌 páiguàn 工程 gōngchéng

    - công trình tưới tiêu nước

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 灌输 guànshū 错误 cuòwù de 观念 guānniàn

    - Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 排球队 páiqiúduì zài 这次 zhècì 邀请赛 yāoqǐngsài zhōng 夺杯 duóbēi

    - đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn , Huàn
    • Âm hán việt: Hoán , Quán
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETRG (水廿口土)
    • Bảng mã:U+704C
    • Tần suất sử dụng:Cao