Đọc nhanh: 排泄管 (bài tiết quản). Ý nghĩa là: ống tiết.
排泄管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排泄管
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 管道 泄漏 导致 停水
- Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.
- 家里 的 水管 泄漏 了
- Ống nước trong nhà bị rò rỉ rồi.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 我 没有 扔 自己 排泄物 的 冲动
- Tôi không muốn vứt bỏ chất thải của mình.
- 这点 小 故障 都 排除 不了 , 你 也 太 泄气 了
- một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
泄›
管›