Đọc nhanh: 排屋 (bài ốc). Ý nghĩa là: nhà bậc thang.
排屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà bậc thang
terraced house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排屋
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一间 屋 隔成 两间
- Ngăn ngôi nhà thành hai gian.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 房屋 排列 得 非常 密集
- Những ngôi nhà được bố trí rất dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
排›