qiā
volume volume

Từ hán việt: 【kháp】

Đọc nhanh: (kháp). Ý nghĩa là: ngắt; cấu; bấm; véo; vặt, bóp, nắm; chét; dúm; túm. Ví dụ : - 掐两下也可以止痒。 Cấu vài cái có thể hết ngứa.. - 不要掐公园里的花儿。 Không nên ngắt hoa trong công viên.. - 他掐住了她的手腕。 Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngắt; cấu; bấm; véo; vặt

用指甲按;用拇指和另一个指头使劲捏或截断

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiā 两下 liǎngxià 可以 kěyǐ 止痒 zhǐyǎng

    - Cấu vài cái có thể hết ngứa.

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

✪ 2. bóp

用手的虎口紧紧按住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 手腕 shǒuwàn

    - Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắm; chét; dúm; túm

(掐儿) 拇指和另一手指尖相对握着的数量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.

  • volume volume

    - 掐住 qiāzhù le de 手腕 shǒuwàn

    - Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.

  • volume volume

    - qiā 两下 liǎngxià 可以 kěyǐ 止痒 zhǐyǎng

    - Cấu vài cái có thể hết ngứa.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - 掐指一算 qiāzhǐyīsuàn 今晚 jīnwǎn huì yǒu 美女 měinǚ qǐng 吃饭 chīfàn

    - Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiā
    • Âm hán việt: Kháp
    • Nét bút:一丨一ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHX (手弓竹重)
    • Bảng mã:U+6390
    • Tần suất sử dụng:Trung bình