掐手一算 qiā shǒu yī suàn
volume volume

Từ hán việt: 【kháp thủ nhất toán】

Đọc nhanh: 掐手一算 (kháp thủ nhất toán). Ý nghĩa là: bấm tay tính toán (tính nhẩm).

Ý Nghĩa của "掐手一算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

掐手一算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bấm tay tính toán (tính nhẩm)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掐手一算

  • volume volume

    - 一个 yígè 杀手 shāshǒu 不会 búhuì duì 威纳 wēinà 过度 guòdù 杀戮 shālù

    - Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 准备 zhǔnbèi 搭伙 dāhuǒ gàn suàn shàng 一把手 yībǎshǒu

    - chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.

  • volume volume

    - 掐指一算 qiāzhǐyīsuàn 今晚 jīnwǎn huì yǒu 美女 měinǚ qǐng 吃饭 chīfàn

    - Theo như em bấm ngón tay, thì tối nay sẽ có mỹ nữ mời ăn cơm đây

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 那小 nàxiǎo 旅店 lǚdiàn jiù 打算 dǎsuàn dāi 下去 xiàqù le

    - Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • volume volume

    - 一个 yígè 很强 hěnqiáng de 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu

    - Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiā
    • Âm hán việt: Kháp
    • Nét bút:一丨一ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHX (手弓竹重)
    • Bảng mã:U+6390
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao