Đọc nhanh: 掌骨 (chưởng cốt). Ý nghĩa là: xương bàn tay.
掌骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương bàn tay
构成手掌的骨头,每个手掌有五根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掌骨
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
- 他们 在 为 马装 新 掌
- Họ đang gắn móng ngựa mới cho con ngựa.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
骨›