捷豹 jiébào
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp báo】

Đọc nhanh: 捷豹 (tiệp báo). Ý nghĩa là: Jaguar (thương hiệu xe hơi). Ví dụ : - 有次我看到他踹我爸的捷豹 Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

Ý Nghĩa của "捷豹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捷豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jaguar (thương hiệu xe hơi)

Jaguar (car brand)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有次 yǒucì 看到 kàndào chuài de 捷豹 jiébào

    - Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷豹

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 快捷键 kuàijiéjiàn 截图 jiétú

    - Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.

  • volume

    - 以为 yǐwéi 捷克共和国 jiékègònghéguó

    - Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc

  • volume volume

    - 频频 pínpín 奏捷 zòujié

    - thắng lợi liên tiếp

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 才思敏捷 cáisīmǐnjié

    - Anh ấy thật là nhạy bén.

  • volume volume

    - jiù xiàng xiàng 海豹 hǎibào de 幼崽 yòuzǎi

    - Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi

  • volume volume

    - 有次 yǒucì 看到 kàndào chuài de 捷豹 jiébào

    - Tôi đã thấy anh ta đá chiếc Jaguar của bố tôi một lần.

  • volume volume

    - 频频 pínpín xiàng 上司 shàngsī 逢迎 féngyíng 拍马 pāimǎ 想要 xiǎngyào 获得 huòdé 升官 shēngguān de 终南捷径 zhōngnánjiéjìng

    - Anh ta thường xuyên tâng bốc sếp của mình, hy vọng có được một lối tắt để thăng chức.

  • volume volume

    - 飞速 fēisù 攀到 pāndào 柱顶 zhùdǐng xiàng 猿猴 yuánhóu 那样 nàyàng 矫捷 jiǎojié

    - anh ấy nhanh chóng trèo lên đỉnh cột, thoăn thoắt như vượn vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPI (月竹心戈)
    • Bảng mã:U+8C79
    • Tần suất sử dụng:Cao