dáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kéo; cuộn, lần theo; mò theo; theo, tìm; lần tìm; lần ra. Ví dụ : - 把风筝捯下来。 kéo con diều xuống. - 我撑着线请你帮我捯一捯。 tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.. - 爸爸走得快孩子小腿儿紧捯都跟不上。 bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kéo; cuộn

两手替换着把线或绳子拉回或绕好

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • volume volume

    - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

✪ 2. lần theo; mò theo; theo

两脚交替着迈出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

✪ 3. tìm; lần tìm; lần ra

追究

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 已经 yǐjīng 捯出 dáochū 头儿 tóuer lái le

    - việc này đã lần ra đầu mối rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 已经 yǐjīng 捯出 dáochū 头儿 tóuer lái le

    - việc này đã lần ra đầu mối rồi.

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng dáo 下来 xiàlai

    - kéo con diều xuống

  • volume volume

    - shuō 那么 nàme kuài 都捯 dōudáo 不过 bùguò 气儿 qìér lái le

    - anh ấy nói nhanh quá, dường như là nói không kịp thở.

  • volume volume

    - 我撑 wǒchēng zhe 线 xiàn qǐng bāng 我捯 wǒdáo 一捯 yīdáo

    - tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 走得快 zǒudékuài 孩子 háizi 小腿 xiǎotuǐ 儿紧 érjǐn 捯都 dáodōu 跟不上 gēnbushàng

    - bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMGN (手一土弓)
    • Bảng mã:U+636F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp