Đọc nhanh: 据称 (cứ xưng). Ý nghĩa là: theo báo cáo, bị cáo buộc, người ta nói. Ví dụ : - 这就是据称她走进了海里的原因 Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
据称 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. theo báo cáo
according to reports
✪ 2. bị cáo buộc
allegedly
- 这 就是 据称 她 走进 了 海里 的 原因
- Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
✪ 3. người ta nói
it is said
✪ 4. hoặc họ nói
or so they say
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据称
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 这 就是 据称 她 走进 了 海里 的 原因
- Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
称›