Đọc nhanh: 换算 (hoán toán). Ý nghĩa là: đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vật phẩm khác theo tỉ giá thoả thuận; tính đổi, quy. Ví dụ : - 这是加仑与升的换算公式。 Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
换算 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vật phẩm khác theo tỉ giá thoả thuận; tính đổi
把某种单位的数量折合成另一种单位的数量
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
✪ 2. quy
同一实物换用另一种单位来计算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换算
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
算›