Đọc nhanh: 换仓 (hoán thương). Ý nghĩa là: chuyển kho.
换仓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换仓
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
换›