Đọc nhanh: 捋袖子 (loát tụ tử). Ý nghĩa là: đẩy tay áo của một người lên.
捋袖子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đẩy tay áo của một người lên
to push up one's sleeves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋袖子
- 挽着 裤脚 , 撸 起 袖子
- Xắn ống quần, vén tay áo lên.
- 他 把 信袖 在 袖子 里
- Anh ấy cất lá thư trong tay áo.
- 捋起 袖子
- vén tay áo.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
- 袖子 里 褪 着 一封信
- trong tay áo giấu một bức thư.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 他 挽起 袖子 准备 干活
- Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.
- 捋 着 胡子 思考问题
- Vừa vuốt râu vừa suy nghĩ vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
捋›
袖›