捋袖子 lǚ xiùzi
volume volume

Từ hán việt: 【loát tụ tử】

Đọc nhanh: 捋袖子 (loát tụ tử). Ý nghĩa là: đẩy tay áo của một người lên.

Ý Nghĩa của "捋袖子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捋袖子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẩy tay áo của một người lên

to push up one's sleeves

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋袖子

  • volume volume

    - 挽着 wǎnzhe 裤脚 kùjiǎo 袖子 xiùzi

    - Xắn ống quần, vén tay áo lên.

  • volume volume

    - 信袖 xìnxiù zài 袖子 xiùzi

    - Anh ấy cất lá thư trong tay áo.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - vén tay áo.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

  • volume volume

    - 袖子 xiùzi tuì zhe 一封信 yīfēngxìn

    - trong tay áo giấu một bức thư.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 袖子 xiùzi dōu 麻花 máhuā le

    - hai ống tay áo đều sờn cả rồi.

  • volume volume

    - 挽起 wǎnqǐ 袖子 xiùzi 准备 zhǔnbèi 干活 gànhuó

    - Anh ấy xắn tay áo lên để chuẩn bị làm việc.

  • volume volume

    - zhe 胡子 húzi 思考问题 sīkǎowèntí

    - Vừa vuốt râu vừa suy nghĩ vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lè , Lǚ , Lǔ , Luō
    • Âm hán việt: Liệt , Loát
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBDI (手月木戈)
    • Bảng mã:U+634B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLW (中中田)
    • Bảng mã:U+8896
    • Tần suất sử dụng:Cao