Đọc nhanh: 捋虎须 (loát hổ tu). Ý nghĩa là: vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn.
捋虎须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vuốt râu hùm; mạo hiểm; liều lĩnh; làm càn
捋老虎的胡须比喻触犯有权势的人或做冒险的事情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋虎须
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捋›
虎›
须›