Đọc nhanh: 捆扎纱 (khổn trát sa). Ý nghĩa là: Sợi liên kết dạng chùm; Sợi liên kết dạng bó.
捆扎纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi liên kết dạng chùm; Sợi liên kết dạng bó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捆扎纱
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 这批 货物 运送 的 时候 , 应该 妥 为 包装 捆扎
- khi lô hàng này chuyển tới, phải gói lại cẩn thận.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 把 旧书 捆起来 了
- Anh ấy đã gom sách cũ lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
捆›
纱›