Đọc nhanh: 振簧 (chấn hoàng). Ý nghĩa là: lá răng cưa.
振簧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá răng cưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振簧
- 国势 不振
- thế nước không vượng
- 小鸟 振翅高飞
- Chim nhỏ vỗ cánh bay cao.
- 闹钟 的 簧 拧断 了
- Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 声波 是 根据 其 振幅 来 测量 的
- Âm thanh được đo dựa trên biên độ của nó.
- 发聋振聩
- nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
- 声振寰宇
- nổi danh thiên hạ
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
簧›