Đọc nhanh: 振安区 (chấn an khu). Ý nghĩa là: Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Trấn An của thành phố Đan Đông 丹東市 | 丹东市 , Liêu Ninh
Zhen'an district of Dandong city 丹東市|丹东市 [Dān dōng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振安区
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 部队 立即 班回 至 安全区
- Quân đội ngay lập tức rút về khu an toàn.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
振›