Đọc nhanh: 振刷 (chấn loát). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; rung động. Ví dụ : - 振刷精神 chấn động tinh thần
振刷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấn động; dao động; rung động
振作
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振刷
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
振›