Đọc nhanh: 挨揍 (ai thấu). Ý nghĩa là: tiệc đứng, gõ về, bị đánh.
✪ 1. tiệc đứng
buffeted
✪ 2. gõ về
knocked about
✪ 3. bị đánh
to be beaten
✪ 4. uống một hơi say
to take a drubbing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨揍
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 他 说话 的 样子 真 欠揍
- Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.
- 他 总是 惹事 , 真 欠揍
- Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.
- 他 这样 粗野 , 我 真想 揍 他
- Anh ta thật thô lỗ, tôi rất muốn đánh anh ta
- 他 说谎 被 发现 , 找 揍 了
- Anh ấy nói dối bị phát hiện, đáng bị đánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挨›
揍›