Đọc nhanh: 挨延 (ai diên). Ý nghĩa là: trì hoãn, để chơi cho thời gian, kéo dài ra.
挨延 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trì hoãn
to delay
✪ 2. để chơi cho thời gian
to play for time
✪ 3. kéo dài ra
to stretch out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挨延
- 他家 挨着 工厂
- Nhà anh ta gần bên nhà máy.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 他 常常 让 孩子 们 挨饿
- Anh ấy thường bỏ đói bọn trẻ.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 他们 挨 到 第三天 才 出发
- Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
挨›