Đọc nhanh: 挡潮闸 (đảng triều áp). Ý nghĩa là: cống ngăn thuỷ triều.
挡潮闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống ngăn thuỷ triều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挡潮闸
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 他们 的 手艺 很潮
- Tay nghề của bọn họ rất kém.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 他 一定 要 去 , 就 不要 阻挡 了
- anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
潮›
闸›