zhì
volume volume

Từ hán việt: 【chí】

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: thành khẩn; chân thành, họ Chí. Ví dụ : - 他表达了挚爱意。 Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.. - 这份爱无比挚诚。 Tình yêu này cực kỳ chân thành.. - 他姓挚。 Anh ấy họ Chí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành khẩn; chân thành

诚恳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 表达 biǎodá le 挚爱 zhìài

    - Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn ài 无比 wúbǐ 挚诚 zhìchéng

    - Tình yêu này cực kỳ chân thành.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Chí

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng zhì

    - Anh ấy họ Chí.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这首辞 zhèshǒucí 情感 qínggǎn 真挚 zhēnzhì

    - Bài từ này tình cảm chân thành.

  • volume volume

    - 表达 biǎodá le 挚爱 zhìài

    - Anh ấy bày tỏ tình yêu chân thành.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 十分 shífēn 诚挚 chéngzhì

    - Thái độ của cô ấy rất chân thành.

  • volume volume

    - 说出 shuōchū 诚挚 chéngzhì de 话语 huàyǔ

    - Cậu ấy nói ra những lời chân thành.

  • volume volume

    - 会谈 huìtán shì zài 诚挚友好 chéngzhìyǒuhǎo de 气氛 qìfēn zhōng 进行 jìnxíng de

    - cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.

  • volume volume

    - 令郎 lìngláng 喜结良缘 xǐjiéliángyuán 谨此 jǐncǐ 致以 zhìyǐ 诚挚 chéngzhì de 祝贺 zhùhè bìng qǐng 转达 zhuǎndá zuì 美好 měihǎo de 祝愿 zhùyuàn

    - Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 我会 wǒhuì 永远 yǒngyuǎn 守护 shǒuhù

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 陪伴 péibàn shì 最大 zuìdà de 幸福 xìngfú

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIQ (手戈手)
    • Bảng mã:U+631A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình