Đọc nhanh: 挖泥船 (oạt nê thuyền). Ý nghĩa là: Tàu vét bùn.
挖泥船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu vét bùn
挖泥船就是负责清挖水道与河川淤泥,以便其他船舶顺利通过。还是吹沙填海的利器。有绞吸式挖泥船、耙吸挖泥船等类型。河道的畅通全指望于挖泥船。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖泥船
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 浚 泥 船
- tàu vét bùn.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 今天 顺风 , 船 走 得 很快
- hôm nay xuôi gió, thuyền đi rất nhanh.
- 今天 我们 去 公园 划船 了
- Hôm nay chúng tôi đi chèo thuyền trong công viên.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挖›
泥›
船›