挈挈 qiè qiè
volume volume

Từ hán việt: 【khiết khiết】

Đọc nhanh: 挈挈 (khiết khiết). Ý nghĩa là: một mình, đơn độc.

Ý Nghĩa của "挈挈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挈挈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một mình

alone

✪ 2. đơn độc

solitary

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挈挈

  • volume volume

    - 提挈 tíqiè 全军 quánjūn

    - lãnh đạo toàn quân

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - nêu lên những cái chủ yếu.

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - Nắm chắc cương lĩnh.

  • volume volume

    - 提纲挈领 tígāngqièlǐng

    - nắm vững điểm chủ yếu

  • volume volume

    - qiè juàn

    - dẫn theo người nhà.

  • volume volume

    - 提挈 tíqiè 后人 hòurén

    - chiếu cố con cháu.

  • volume volume

    - 老挈幼 lǎoqièyòu

    - dìu già dắt trẻ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiè
    • Âm hán việt: Khiết , Khế , Kiết
    • Nét bút:一一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHQ (手竹手)
    • Bảng mã:U+6308
    • Tần suất sử dụng:Thấp