Đọc nhanh: 指骨 (chỉ cốt). Ý nghĩa là: xương ngón tay.
指骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương ngón tay
构成手指的小型长骨,每只手有14根,大拇指有2根,其余四个手指各有3根
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指骨
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
骨›