指疔 zhǐ dīng
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ đinh】

Đọc nhanh: 指疔 (chỉ đinh). Ý nghĩa là: trọng tội, whitlow.

Ý Nghĩa của "指疔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指疔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trọng tội

felon

✪ 2. whitlow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指疔

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 临阵 línzhèn 指挥 zhǐhuī

    - đích thân chỉ huy.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng 指导 zhǐdǎo

    - đích thân đến chỉ đạo.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng lóu zhǐ ( 不能 bùnéng 立刻 lìkè 指出 zhǐchū lái )

    - không thể chỉ ngay ra được.

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Nè
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMN (大一弓)
    • Bảng mã:U+7594
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp