指数函数 zhǐshù hánshù
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ số hàm số】

Đọc nhanh: 指数函数 (chỉ số hàm số). Ý nghĩa là: hàm mũ, hàm số chỉ số.

Ý Nghĩa của "指数函数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

指数函数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàm mũ

exponential function

✪ 2. hàm số chỉ số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指数函数

  • volume volume

    - 参加 cānjiā de 演奏会 yǎnzòuhuì de 观众 guānzhòng 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 正弦 zhèngxián 函数 hánshù

    - hàm sin

  • volume volume

    - 有时 yǒushí 平衡表 pínghéngbiǎo shàng 所有者 suǒyǒuzhě 权益 quányì de 数量 shùliàng zhǐ de shì 净值 jìngzhí 净资产 jìngzīchǎn 独资 dúzī 资本 zīběn

    - Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng

  • volume volume

    - 重量 zhòngliàng 指数 zhǐshù 不断 bùduàn 上升 shàngshēng

    - Chỉ số trọng lượng liên tục tăng lên.

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián 不见得 bújiànde 提升 tíshēng de 快乐 kuàilè 指数 zhǐshù

    - Có tiền chưa chắc sẽ tăng chỉ số hạnh phúc của bạn.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 健存 jiàncún de 老人 lǎorén 屈指可数 qūzhǐkěshǔ

    - Trong làng số người già còn ở lại đếm trên đầu ngón tay.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 三好 sānhǎo 学生 xuésheng zài 我们 wǒmen 班上 bānshàng shì 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de

    - Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao