Đọc nhanh: 指尖 (chỉ tiêm). Ý nghĩa là: đầu ngón tay. Ví dụ : - 左手指尖全是茧子 Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
指尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu ngón tay
- 左手 指尖 全是 茧子
- Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指尖
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 左手 指尖 全是 茧子
- Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
指›