拾骨 shí gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thập cốt】

Đọc nhanh: 拾骨 (thập cốt). Ý nghĩa là: bới xương.

Ý Nghĩa của "拾骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拾骨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bới xương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾骨

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 满意 mǎnyì 一边 yībiān 收拾 shōushí 一边 yībiān dāo

    - anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 喜欢 xǐhuan chī 骨头 gǔtóu shàng de kěn

    - Họ thích ăn phần thịt áp xương.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 一骨碌 yīgūlù cóng 床上 chuángshàng 爬起来 páqǐlai

    - anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao