Đọc nhanh: 拼车 (bính xa). Ý nghĩa là: Đi chung xe.
拼车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi chung xe
to carpool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拼车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 拼车 上班 并 不是 什么 稀奇 的 事
- Không có gì hiếm lạ khi mang đi chung xe để làm việc.
- 人们 拼命 挤 上车
- Mọi người cố chen lên xe.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 我 拼命 地 撵 公交车
- Tôi bạt mạng đuổi theo xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拼›
车›