Đọc nhanh: 拱墅 (củng thự). Ý nghĩa là: Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang
Gongshu district of Hangzhou city 杭州市 [Háng zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱墅
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 它 拱 开门 了
- Nó húc tung cửa rồi.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 她 开心 地 入住 别墅
- Cô ấy vui vẻ vào ở biệt thự.
- 我们 买 了 一栋 别墅
- Chúng tôi đã mua một căn biệt thự.
- 奶奶 住 在 一栋 古色古香 的 别墅 里
- Bà sống trong một căn biệt thự cổ.
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墅›
拱›