Đọc nhanh: 拱柱 (củng trụ). Ý nghĩa là: trụ của một kho tiền.
拱柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ của một kho tiền
pillar of a vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱柱
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 劳动成果 怎能 拱让 他人
- thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 可不是 吗 我 在 床柱 上系 了 二十次 都行
- Còn phải nói à, tôi đã buộc nó vào tường 20 lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
柱›