Đọc nhanh: 括线 (quát tuyến). Ý nghĩa là: dấu ngoặc nhọn nhỏ 「」, đường bao.
括线 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu ngoặc nhọn nhỏ 「」
small angle brackets 「 」
✪ 2. đường bao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 括线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
括›
线›