Đọc nhanh: 拜泉 (bái tuyền). Ý nghĩa là: Quận Baiquan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Baiquan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Baiquan county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜泉
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 他们 在 教堂 里 敬拜 主
- Họ thờ phụng Chúa trong nhà thờ.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
泉›