Đọc nhanh: 拜伦 (bái luân). Ý nghĩa là: George Byron (1788-1824), nhà thơ người Anh.
拜伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. George Byron (1788-1824), nhà thơ người Anh
George Byron (1788-1824), English poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜伦
- 他们 跪拜 诸神
- Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.
- 他 拜 李先生 为师
- Anh ấy bái ông Lý làm thầy.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
拜›