Đọc nhanh: 拙著 (chuyết trước). Ý nghĩa là: tác phẩm kém cỏi của tôi.
拙著 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm kém cỏi của tôi
谦称自己的著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙著
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 拙著
- tác phẩm kém cỏi (của tôi)
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他们 的 成就 非常 显著
- Thành tựu của họ rất rõ ràng.
- 人们 叫喊 著为 选手 打气
- Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
著›