Đọc nhanh: 拘役 (câu dịch). Ý nghĩa là: giam ngắn hạn; tạm giam.
拘役 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giam ngắn hạn; tạm giam
一种短期剥夺犯人自由的刑罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘役
- 他 在 陌生人 面前 很 拘谨
- Anh ấy rất dè dặt trước người lạ.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 吹嘘 说 自己 装病 逃过 了 兵役
- Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.
- 他 在 部队 服役 多年
- anh ấy đi bộ đội nhiều năm rồi.
- 他 在 这个 连 服役 两年 了
- Anh ấy đã phục vụ trong đại đội này hai năm rồi.
- 长短 不拘
- dài ngắn không hạn chế
- 他 常常 拘泥
- Anh ấy thường xuyên bảo thủ.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
役›
拘›