拖驳 tuō bó
volume volume

Từ hán việt: 【tha bác】

Đọc nhanh: 拖驳 (tha bác). Ý nghĩa là: xà lan.

Ý Nghĩa của "拖驳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拖驳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà lan

由拖轮或汽艇牵引的驳船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖驳

  • volume volume

    - 他们 tāmen chuán tuō 上岸 shàngàn

    - Họ kéo con tàu lên bờ.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 事实 shìshí méi rén 可以 kěyǐ 反驳 fǎnbó

    - Không ai có thể bác bỏ sự thật của họ.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 拖累 tuōlěi le 家人 jiārén

    - Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总是 zǒngshì 拖时间 tuōshíjiān

    - Anh ta làm việc luôn kéo dài thời gian.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tuō hěn zhòng de 东西 dōngxī

    - Họ phải chở những vật nặng.

  • - 不要 búyào 拖延 tuōyán 问题 wèntí 马上 mǎshàng 解决 jiějué 现在 xiànzài jiù zuò

    - Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:一丨一ノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOPD (手人心木)
    • Bảng mã:U+62D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao