Đọc nhanh: 拖驳 (tha bác). Ý nghĩa là: xà lan.
拖驳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà lan
由拖轮或汽艇牵引的驳船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖驳
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他们 的 事实 没 人 可以 反驳
- Không ai có thể bác bỏ sự thật của họ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他 因为 生病 拖累 了 家人
- Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.
- 他 做事 总是 拖时间
- Anh ta làm việc luôn kéo dài thời gian.
- 他们 得 拖 很 重 的 东西
- Họ phải chở những vật nặng.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
驳›