Đọc nhanh: 拖车 (tha xa). Ý nghĩa là: xe kéo; xe rơ-moóc; xe quệt.
拖车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe kéo; xe rơ-moóc; xe quệt
被牵引车拉着走的车辆,通常指汽车、电车等所牵引的车辆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖车
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 小王 拖 着 车
- Tiểu Vương kéo chiếc xe.
- 一拖再拖
- kéo lê kéo lết; cù cưa cù nhằng (kéo dài, không hoàn thành công việc).
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 活动 住房 用 汽车 拖拽 的 住所
- Nơi ở được kéo bằng ô tô trong hoạt động.
- 用于 拖拽 的 是 两辆 不同 的 车
- Những chiếc xe được sử dụng để kéo là khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
车›