拔楦头 bá xuàn tóu
volume volume

Từ hán việt: 【bạt tuyên đầu】

Đọc nhanh: 拔楦头 (bạt tuyên đầu). Ý nghĩa là: Nhổ form.

Ý Nghĩa của "拔楦头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拔楦头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhổ form

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔楦头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 拔取 báqǔ 头筹 tóuchóu

    - chọn dùng những người đứng thứ nhất.

  • volume volume

    - 一毛不拔 yīmáobùbá

    - vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.

  • volume volume

    - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuàn
    • Âm hán việt: Huyên , Tuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMM (木十一一)
    • Bảng mã:U+6966
    • Tần suất sử dụng:Thấp