Đọc nhanh: 拔楦头 (bạt tuyên đầu). Ý nghĩa là: Nhổ form.
拔楦头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhổ form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔楦头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 一毛不拔
- vắt chày ra nước; rán sành ra mỡ; keo kiệt vô cùng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
拔›
楦›