Đọc nhanh: 拉鲁 (lạp lỗ). Ý nghĩa là: Lhalu Tsewang Dorje (1915-2011), chính trị gia Tây Tạng thân Trung Quốc, Lhalu ngoại ô Lhasa, Lhalu, tên và địa danh Tây Tạng.
拉鲁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lhalu Tsewang Dorje (1915-2011), chính trị gia Tây Tạng thân Trung Quốc
Lhalu Tsewang Dorje (1915-2011), Tibetan pro-Chinese politician
✪ 2. Lhalu ngoại ô Lhasa
Lhalu suburb of Lhasa
✪ 3. Lhalu, tên và địa danh Tây Tạng
Lhalu, Tibetan name and place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
鲁›