Đọc nhanh: 拉锯 (lạp cư). Ý nghĩa là: giằng co; lằng nhằng; cò cưa; kéo cưa. Ví dụ : - 拉锯式。 kiểu giằng co.. - 拉锯战。 trận đánh giằng co.
拉锯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giằng co; lằng nhằng; cò cưa; kéo cưa
两个人用 大 锯一来一往地 锯东西比喻双方来回往 复
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉锯
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
锯›