拉锯 lājù
volume volume

Từ hán việt: 【lạp cư】

Đọc nhanh: 拉锯 (lạp cư). Ý nghĩa là: giằng co; lằng nhằng; cò cưa; kéo cưa. Ví dụ : - 拉锯式。 kiểu giằng co.. - 拉锯战。 trận đánh giằng co.

Ý Nghĩa của "拉锯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉锯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giằng co; lằng nhằng; cò cưa; kéo cưa

两个人用 大 锯一来一往地 锯东西比喻双方来回往 复

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拉锯 lājù shì

    - kiểu giằng co.

  • volume volume

    - 拉锯战 lājùzhàn

    - trận đánh giằng co.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉锯

  • volume volume

    - 拉锯战 lājùzhàn

    - trận đánh giằng co.

  • volume volume

    - 拉锯 lājù shì

    - kiểu giằng co.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 要拉上 yàolāshàng 别人 biérén

    - Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?

  • volume volume

    - 乌拉 wùla 用途 yòngtú 十分 shífēn 广 guǎng

    - Giày u la có nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình