Đọc nhanh: 拉架 (lạp giá). Ý nghĩa là: can ngăn; can; cản; tách; rẽ; ngăn.
拉架 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. can ngăn; can; cản; tách; rẽ; ngăn
拉开打架的人,从中调解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉架
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
架›