Đọc nhanh: 拉基族 (lạp cơ tộc). Ý nghĩa là: La-chí.
拉基族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. La-chí
拉基族(越南文:Người La Chí)是越南官方认定的53个少数民族之一,主要分布在最北部的河江省和老街省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉基族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
拉›
族›