拉住 lā zhù
volume volume

Từ hán việt: 【lạp trụ】

Đọc nhanh: 拉住 (lạp trụ). Ý nghĩa là: giằng.

Ý Nghĩa của "拉住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giằng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉住

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 太拉忽 tàilǎhū 办事 bànshì 靠不住 kàobúzhù

    - người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.

  • volume volume

    - de 书包 shūbāo 拉链 lāliàn 卡住 kǎzhù le

    - Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • volume volume

    - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • volume volume

    - 拉扯 lāchě zhù bié ràng zài 出去 chūqù

    - anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Chúng tôi kéo rèm lại để chặn ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù de 领子 lǐngzi 拉倒 lādǎo 面前 miànqián

    - Anh ta nắm lấy cổ áo tôi và kéo tôi ngã xuống trước mặt anh ta.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao